- MCCB Mitsubishi NF125-HGV 2P 90-125A 100kA
- Mã sản phẩm: MCCB Mitsubishi NF125-HGV 2P 90-125A 100kA
- Hãng sản xuất: Mitsubishi
-
MCCB dạng khối, dòng tiêu chuẩn
Số cực: 2
Dòng định mức 90-125A
Dòng ngắn mạch 100kA
- Thông tin sản phẩm
- Tài liệu kỹ thuật
TÙY CHỌN MCCB
Số cực | Dòng ngắn mạch Icu (230V) | Dòng định mức In (A) | Tên hàng |
2P | 100 | 15 | NF125-HV 2P 15A 100kA |
2P | 100 | 16 | NF125-HV 2P 16A 100kA |
2P | 100 | 20 | NF125-HV 2P 20A 100kA |
2P | 100 | 30 | NF125-HV 2P 30A 100kA |
2P | 100 | 32 | NF125-HV 2P 32A 100kA |
2P | 100 | 40 | NF125-HV 2P 40A 100kA |
2P | 100 | 50 | NF125-HV 2P 50A 100kA |
2P | 100 | 60 | NF125-HV 2P 60A 100kA |
2P | 100 | 63 | NF125-HV 2P 63A 100kA |
2P | 100 | 75 | NF125-HV 2P 75A 100kA |
2P | 100 | 80 | NF125-HV 2P 80A 100kA |
2P | 100 | 100 | NF125-HV 2P 100A 100kA |
2P | 100 | 125 | NF125-HV 2P 125A 100kA |
2P | 90 | 16-20 | NF125-LGV 2P 16-20A 90kA |
2P | 90 | 20-25 | NF125-LGV 2P 20-25A 90kA |
2P | 90 | 25-32 | NF125-LGV 2P 25-32A 90kA |
2P | 90 | 32-40 | NF125-LGV 2P 32-40A 90kA |
2P | 90 | 35-50 | NF125-LGV 2P 35-50A 90kA |
2P | 90 | 45-63 | NF125-LGV 2P 45-63A 90kA |
2P | 90 | 56-80 | NF125-LGV 2P 56-80A 90kA |
2P | 90 | 70-100 | NF125-LGV 2P 70-100A 90kA |
2P | 90 | 90-125 | NF125-LGV 2P 90-125A 90kA |
2P | 100 | 16-20 | NF125-HGV 2P 16-20A 100kA |
2P | 100 | 20-25 | NF125-HGV 2P 20-25A 100kA |
hụ kiện MCCB và ELCB (DOWNLOAD)
1. Cuộn cắt Shuntrip (SHT) |
2. Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo (AL, AX, ALAX) |
3. Khóa liên động cơ khí (MI) |
4. Bảo vệ thấp áp (UVT) |
5. Tay xoay (kiểu V, kiểu F) |
6. Motor nạp (MDS) |
Đồng hồ đa năng KLEMSAN ECRAS VCF
Thông số kĩ thuật ECRAS VCF
- Màn hình LED
- Có password bảo vệ
- Đồng hồ đo: V, A, F
- Mạng kết nối: 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
- Các phép đo trong Quadrant 4
- Số lượng phép đo trong một khoảng thời gian 256
- LCD / Thời gian làm mới màn hình: 1 giây
- Phạm vi đo lường: 10mA – 6A AC
- Tần số: 45-65Hz
- Nhiệt độ hoạt động: -2°C – 70°C
- Lưu trữ nhiệt độ: -30°C – 80°C
- Độ ẩm tương đối (Không ngưng tụ) Tối đa 95%
- Điện áp: 85 – 300 VAC, 85 – 300VDC
- Lớp bảo vệ: Mặt trước IP40 / Phía sau IP20
- Kiểu lắp: Bảng điều khiển
Bộ định thời gian - Timer DTR-99, VIGER
ON & OFF Delay Digital Timer (with Trigger)
Phù hợp cho nhiều ứng dụng
- Có màn hình hiển thị thời gian
- Có chức năng On & Off Delay
- Nguồn cấp: 230VAC hoặc 24VAC/DC
- Thời gian cài đặt: 0.1s ...99m
- Ngõ ra: 5A 250VAC
Rơ le bảo vệ điện áp P1D-PAV, VIGER
Relay bảo vệ điện áp (không N)
- Chức năng: bảo vệ quá áp, thấp áp, ngược pha và mất pha
- Có LED hiển thị nguồn, trạng thái ngõ ra và trạng thái lỗi
- Cài đặt được thời gian tác động trễ: 0.1 ~ 20 giây
- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh rail
- Dùng cho mạng 3 pha 3 dây
- Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
- Ngõ ra: 5A 250VAC
Rơ le bảo vệ pha P1-PAP, VIGER
Relay bảo vệ ngược pha, mất pha và PTC
- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh rail
- Dùng cho mạng 3 pha 4 dây, dải điện áp 280 ~ 528V AC
- Khi điện áp nhỏ hơn 280V AC ngõ ra sẽ tác động
- Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
- Ngõ ra: NO/5A,250V AC