Danh mục sản phẩm
TIMER
Timer Autonics AT11DN
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, TÍN HIỆU OFF DELAY, TÍN HIỆU ON-OFF DELAY, FLICKER, INTERVAL
- Thời gian hoạt động : TÍN HIỆU ON START
- Terminal : Phích cắm 11 chân
- Nguồn cấp : 100-240VAC~, 24-240VDC
- Phương pháp ngõ vào tín hiệu : Không có điện áp ngõ vào (NPN)
- Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics AT8SDN
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : STAR-DELTA
- Thời gian hoạt động : POWER ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 100-240VAC~, 24-240VDC
- Ngõ ra điều khiển : Tiếp điểm STAR: SPST (1a): 1, Tiếp điểm DELTA: SPST (1a): 1
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics AT8PSN
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : POWER OFF DELAY
- Thời gian hoạt động : POWER OFF START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
- Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2
Timer Autonics AT8PMN
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : POWER OFF DELAY
- Thời gian hoạt động : POWER OFF START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 200-240VAC~50/60Hz
- Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics AT8N
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY, FLICKER, INTERVAL
- Thời gian hoạt động : POWER ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 100-240VAC~, 24-240VDC
- Ngõ ra điều khiển : Giới hạn thời gian SPDT (1c): 2 hoặc tức thời SPDT (1c): 1+Giới hạn thời gian SPDT (1c): 1 tùy thuộc vào chế độ hoạt động ngõ ra
Timer Autonics LE7M-2
- Số bước cài đặt : 48 bước Tuần, 24 bước Năm
- Phương thức hoạt động : Cài đặt thời gian
- Hoạt động ngõ ra : ON/OFF, CHU KỲ, XUNG
- Terminal : Terminal block
- Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
Timer Autonics LE4SA
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 7 đoạn LCD
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : ON DELAY, INTERVAL, FLICKER, STAR-DELTA, TWIN
- Thời gian hoạt động : POWER ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics LE4S
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 7 đoạn LCD
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : ON DELAY, INTERVAL, FLICKER, ON-OFF DELAY, OFF DELAY
- Thời gian hoạt động : TÍN HIỆU ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics LE3S
- Phương pháp hiển thị : 3 chữ số 7 đoạn LCD
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : ON DELAY, INTERVAL DELAY, FLICKER, ONE-SHOT OUT FLICKER, ON-OFF DELAY, OFF DELAY, INTEGRATION TIME
- Thời gian hoạt động : TÍN HIỆU ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics LE3SA
- Phương pháp hiển thị : 3 chữ số 7 đoạn LCD
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY
- Thời gian hoạt động : POWER ON DELAY
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics LE3SB
- Phương pháp hiển thị : 3 chữ số 7 đoạn LCD
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY
- Thời gian hoạt động : POWER ON DELAY
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 24-240VAC~, 24-240VDC
- Tiêu chuẩn : @(CE) @(CULUS)
Timer Autonics FS4E-1P4
- Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
- Phương thức hoạt động : Đếm xuôi, Đếm ngược
- Hoạt động ngõ ra : POWER ON DELAY, FLICKER
- Thời gian hoạt động : POWER ON START
- Terminal : Phích cắm 8 chân
- Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
- Ngõ ra điều khiển_Relay : SPDT (1c): 1
- Cấu trúc bảo vệ : IP20(bảng điều khiển phía trước)