Động cơ bước Autonics A50K-M566-G10
Động cơ bước Autonics A50K-M566-G10, 5 pha, bao gồm hộp giảm tốc với tỷ số truyền 1/10.
- Kích thước: 60x60x59.5mm.
- Momen xoắn: 50kgf.cm
- Nối dây: pentagon.
Động cơ bước Autonics A16K-M569
Động cơ bước 5 pha Autonics A16K-M569
- Dòng định mức : 1.4 A/pha
- Momen cho phép: Max 15 kgf.cm
- Momen xoắn: max 16.6 kgf.cm
- Momen của quán tính rotor: 560 g.cm²
- Trở kháng cuộn dây: 1.8 Ω
- Kích thước: 60x60x98 mm, trục: D8
Động cơ bước Autonics A8K-M566
Motor bước Autonics A8K-M566
- Kích thước: 60x60x60mm.
- Kiểu trục đơn.
- Momen: 8.3kgf.cm
- Dòng điện: 1.4A/pha.
- Motor bước Autonics A8K-M566 Nối dây: pentagon
Động cơ bước Autonics A4K-M564W
Motor Bước 5 Pha Autonics A4K-M564W
- Kích thước: 60x60x48.5mm
- Momen: 4.2kgf.m
- Dòng định mức: 1.4A/pha. 5 pha.
- Trục ra: trục ra 2 đầu.
Động cơ bước Autonics A4K-M564-B
Động Cơ Bước Autonics A4K-M564-B
- Động cơ bước 5 pha.
- Dòng điện: 1.4A/pha
- Kích thước: 60x60x48.5mm
- Momen: 4.2kgf.cm
- Độ phân giải: 0.720 / bước.
- Điện thế thắng từ: 24VDC/0.33A
Động cơ bước Autonics A4K-M564
Motor Bước 5 Pha Autonics A4K-M564
- Kích thước: 60x60x48.5mm
- Momen: 4.2kgf.m
- Dòng định mức: 1.4A/pha. 5 pha.
- Trục ra: trục ra 1 đầu.
Động cơ bước Autonics A41K-M599
Động cơ bước 5 pha Autonics A41K-M599.
- Kích thước: 85x85x47mm.
- Kiểu trục đơn.
- Số pha: 5 pha.
- Dòng điện: 1.4A/pha.
- Momen xoắn: 41kgf.cm
- Kiểu: truyền động
- Nối dây: pentagon.
Servo Motor Mitsubishi HF-SN302
- Công suất đầu ra: 3kW
- Dòng định mức: 11A - Dòng max.: 33A
- Loại trục: Thẳng
- Tốc độ định mức: 2000r/min
- Tốc độ max.: 2500r/min
Servo Motor Mitsubishi HF-SN202
- Dòng: HF-SN
- Công suất đầu ra: 2kW
- Dòng định mức: 9A
- Dòng max.: 27A
- Loại trục: Thẳng
- Tốc độ định mức: 2000r/min
- Tốc độ max.: 3000r/min
Servo Motor Mitsubishi HF-SN152
- Công suất đầu ra: 1.5kW
- Điện năng tiêu thụ: 20W
- Khả năng cung cấp điện: 2.5kVA
- Tốc độ max.: 3000r/min