Contactor Mitsubishi S-T21 23A 11KW
Tiếp điểm: 2NO2NC
Dòng định mức: 23A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 24VAC,48VAC,100VAC, 220VAC,380VAC
Khóa liên động cơ khí Mitsubishi UT-ML11, UT-ML21
1. UT-ML11 : dùng cho Contator S-T10 đến S-T20
2. UT-ML21 : dùng cho Contator S-T21 đến S-T80
Tiếp điểm phụ Mitsubishi UT-AX2, UT-AX4, UT-AX11
Tiếp điểm phụ cho Contactor S-T10 đến S-T50
1. UT-AX2 2A : 2NO (gắn mặt trước Contactor)
2. UT-AX2 1A1B: 1NO1NC (gắn mặt trước Contactor)
3. UT-AX2 2B: 2NC (gắn mặt trước Contactor)
4. UT-AX4-2A2B: 2NO2NC (gắn mặt trước Contactor)
5. UT-AX4 4A: 4NO (gắn mặt trước Contactor)
6. UT-AX4 3A1B: 3NO1NC (gắn mặt trước Contactor)
7. UT-AX11 1A1B: 1NO1NC (gắn bên trái Contactor)
Relay nhiệt Mitsubishi TH-T18, TH-T18KP
1. Relay nhiệt TH-T18 (Bảo vệ quá tải) lắp cùng Conactor S-T10 đến S-T20
2. Relay nhiệt TH-T18KP (Bảo vệ quá tải Có bảo vệ mất pha) lắp cùng Conactor S-T10 đến S-T20
Contactor Mitsubishi S-T20 18A 7.5KW
Tiếp điểm: 1a1b: 1NO1NC hoặc 2a: 2NO
Dòng định mức: 18A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 24VAC,48VAC,100VAC, 220VAC,380VAC
Contactor Mitsubishi S-T12 12A 5.5KW
Tiếp điểm: 1a1b: 1NO1NC hoặc 2a: 2NO hoặc 2NC
Dòng định mức: 12A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 24VAC,48VAC,100VAC, 220VAC,380VAC
Relay nhiệt Chint NXR-630
Relay nhiệt lắp cùng Conactor NXC-225 đến NXC-630
1. NXR-630-125-250 dãy Ampe 125-250
2. NXR-630-200-400 dãy Ampe 200-400
3. NXR-630-315-630 dãy Ampe 315-630
Contactor Chint NXC-630 630A 335KW
Tiếp điểm: 2NO+2NC
Kích thước: 248x165x225mm
Dòng định mức: 630A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 220V
Contactor Chint NXC-500 500A 250KW
Tiếp điểm: 2NO+2NC
Kích thước: 248x165x225mm
Dòng định mức: 500A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 220V
Contactor Chint NXC-400 400A 200KW
Tiếp điểm: 2NO+2NC
Kích thước: 236x150x207mm
Dòng định mức: 400A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 220V
Contactor Chint NXC-330 330A 160KW
Tiếp điểm: 2NO+2NC
Kích thước: 236x150x207mm
Dòng định mức: 330A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 220V
Contactor Chint NXC-265 265A 132KW
Tiếp điểm: 2NO+2NC
Kích thước: 236x150x207mm
Dòng định mức: 265A
Số pha: 3P
Cuộn coil: 220V