Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE6300-SW 3P 6300A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 6300
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE5000-SW 3P 5000A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 5000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SW 3P 4000A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 3P 4000A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 3P 3200A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 3P 2500A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 3P 2000A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 3P 4000A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 3P 3200A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 3P 2500A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 3P 2000A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SWA 3P 2000A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 2000