Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 4P 3200A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 4P 2500A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 4P 2000A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 4P 4000A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 4P 3200A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 4P 2500A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 4P 2000A 85kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SWA 4P 2000A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1600-SW 4P 1600A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1600
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1250-SW 4P 1250A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1250
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1000-SW 4P 1000A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE630-SW 4P 630A 65kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 630