Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1600-SW 3P 1600A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1600
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1600-SW 4P 1600A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1600
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1250-SW 4P 1250A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1250
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1250-SW 3P 1250A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1250
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1000-SW 3P 1000A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE1000-SW 4P 1000A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 1000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE630-SW 4P 630A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 630
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE630-SW 3P 630A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 630
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE6300-SW 4P 6300A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 6300
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE5000-SW 4P 5000A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 5000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SW 4P 4000A 130kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 130
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 4P 4000A 100kA FIX
Loại cố định (Fix type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 4000