Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 3P 2000A 100kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 4P 2000A 100kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 100
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 4P 4000A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE4000-SWA 3P 4000A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 4000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 3P 3200A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE3200-SW 4P 3200A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 3200
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 4P 2500A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2500-SW 3P 2500A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2500
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 3P 2000A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SW 4P 2000A 85kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 85
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SWA 4P 2000A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 4P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 2000
Máy cắt không khí ACB Mitsubishi AE2000-SWA 3P 2000A 65kA DR
Loại di động (Withdrawable type)
Số cực: 3P
Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
Dòng định mức (A): 2000