MCB CHINT 2P 100A, NXB-125G 2P C100A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 100A
Số pha : 2 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 2P 80A, NXB-125G 2P C80A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 80A
Số pha : 2 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 2P 63A, NXB-125G 2P C63A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 63A
Số pha : 2 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 1P 125A, NXB-125G 1P C125A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 125A
Số pha : 1 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 1P 100A, NXB-125G 1P C100A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 100A
Số pha : 1 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 1P 80A, NXB-125G 1P C80A
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 80A
Số pha : 1 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60947-2
MCB CHINT 4P 63A, NXB-63H 3P C63
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 63A
Số pha : 4 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60898-1
MCB CHINT 4P 50A, NXB-63H 3P C50
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 50A
Số pha : 4 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60898-1
MCB CHINT 4P 40A, NXB-63H 3P C40
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 40A
Số pha : 4 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60898-1
MCB CHINT 4P 32A, NXB-63H 3P C32
Điện áp định mức : 240/415V
Dòng điện định mức : 32A
Số pha : 4 pha
Dòng cắt ngắn mạch : 10KA
Tiêu chuẩn : IEC 60898-1