- RCCB Mitsubishi BVW-T 3PN 40A 300mA
- Mã sản phẩm: RCCB Mitsubishi BVW-T 3PN 40A 300mA
- Hãng sản xuất: Mitsubishi
-
RCCB chống dòng rò
Số cực: 3P+N
Dòng định mức 40A
Dòng rò 300mA
- Thông tin sản phẩm
- Tài liệu kỹ thuật
Số cực | Dòng rò định mức (mA) | Dòng định mức (A) | Tên hàng |
Pole | Rated sensitivity current (mA) | Rated current In (A) | Model name |
2P | |||
2P | 30 | 16 | BVW-T 2P 16A 30mA |
2P | 30 | 16 | BVW-T 2P 16A 30M F |
2P | 30 | 25 | BVW-T 2P 25A 30mA |
2P | 30 | 25 | BVW-T 2P 25A 30M F |
2P | 30 | 32 | BVW-T 2P 32A 30mA |
2P | 30 | 32 | BVW-T 2P 32A 30M F |
2P | 30 | 40 | BVW-T 2P 40A 30mA |
2P | 30 | 40 | BVW-T 2P 40A 30M F |
2P | 30 | 63 | BVW-T 2P 63A 30mA |
2P | 30 | 63 | BVW-T 2P 63A 30M F |
2P | 30 | 80 | BVW-T 2P 80A 30MA |
2P | 30 | 100 | BVW-T 2P 100A 30MA |
2P | 100 | 16 | BVW-T 2P 16A 100mA |
2P | 100 | 16 | BVW-T 2P 16A100M F |
2P | 100 | 25 | BVW-T 2P 25A 100mA |
2P | 100 | 25 | BVW-T 2P 25A100M F |
2P | 100 | 32 | BVW-T 2P 32A 100mA |
2P | 100 | 32 | BVW-T 2P 32A100M F |
2P | 100 | 40 | BVW-T 2P 40A 100mA |
2P | 100 | 40 | BVW-T 2P 40A100M F |
2P | 100 | 63 | BVW-T 2P 63A 100mA |
2P | 100 | 63 | BVW-T 2P 63A100M F |
2P | 100 | 80 | BVW-T 2P 80A 100MA |
2P | 100 | 100 | BVW-T 2P 100A 100MA |
2P | 300 | 16 | BVW-T 2P 16A 300mA |
2P | 300 | 16 | BVW-T 2P 16A300M F |
2P | 300 | 25 | BVW-T 2P 25A 300mA |
2P | 300 | 25 | BVW-T 2P 25A300M F |
2P | 300 | 32 | BVW-T 2P 32A 300mA |
2P | 300 | 32 | BVW-T 2P 32A300M F |
2P | 300 | 40 | BVW-T 2P 40A 300mA |
2P | 300 | 40 | BVW-T 2P 40A300M F |
2P | 300 | 63 | BVW-T 2P 63A 300mA |
2P | 300 | 63 | BVW-T 2P 63A300M F |
2P | 300 | 80 | BVW-T 2P 80A 300MA |
2P | 300 | 100 | BVW-T 2P 100A 300MA |
4P | |||
4P | 30 | 5 | BVW-T 4P 5A 30M F |
4P | 30 | 6 | BVW-T 4P 6A 30M F |
4P | 30 | 10 | BVW-T 4P 10A 30M F |
4P | 30 | 16 | BVW-T 4P 16A 30mA |
4P | 30 | 16 | BVW-T 4P 16A 30M F |
4P | 30 | 20 | BVW-T 4P 20A 30M F |
4P | 30 | 25 | BVW-T 4P 25A 30mA |
4P | 30 | 25 | BVW-T 4P 25A 30M F |
4P | 30 | 32 | BVW-T 4P 32A 30mA |
4P | 30 | 32 | BVW-T 4P 32A 30M F |
4P | 30 | 40 | BVW-T 4P 40A 30mA |
4P | 30 | 40 | BVW-T 4P 40A 30M F |
4P | 30 | 50 | BVW-T 4P 50A 30M F |
4P | 30 | 63 | BVW-T 4P 63A 30mA |
4P | 30 | 63 | BVW-T 4P 63A 30M F |
4P | 30 | 80 | BVW-T 4P 80A 30MA |
4P | 30 | 100 | BVW-T 4P 100A 30MA |
4P | 100 | 5 | BVW-T 4P 5A 100M F |
4P | 100 | 6 | BVW-T 4P 6A 100M F |
4P | 100 | 10 | BVW-T 4P 10A 100M F |
4P | 100 | 16 | BVW-T 4P 16A 100mA |
4P | 100 | 16 | BVW-T 4P 16A 100M F |
4P | 100 | 20 | BVW-T 4P 20A 100M F |
4P | 100 | 25 | BVW-T 4P 25A 100mA |
4P | 100 | 25 | BVW-T 4P 25A 100M F |
4P | 100 | 32 | BVW-T 4P 32A 100mA |
4P | 100 | 32 | BVW-T 4P 32A 100M F |
4P | 100 | 40 | BVW-T 4P 40A 100mA |
4P | 100 | 40 | BVW-T 4P 40A 100M F |
4P | 100 | 50 | BVW-T 4P 50A 100M F |
4P | 100 | 63 | BVW-T 4P 63A 100mA |
4P | 100 | 63 | BVW-T 4P 63A 100M F |
4P | 100 | 80 | BVW-T 4P 80A 100MA |
4P | 100 | 100 | BVW-T 4P 100A 100MA |
4P | 300 | 5 | BVW-T 4P 5A 300M F |
4P | 300 | 6 | BVW-T 4P 6A 300M F |
4P | 300 | 10 | BVW-T 4P 10A 300M F |
4P | 300 | 16 | BVW-T 4P 16A 300mA |
4P | 300 | 16 | BVW-T 4P 16A 300M F |
4P | 300 | 20 | BVW-T 4P 20A 300M F |
4P | 300 | 25 | BVW-T 4P 25A 300mA |
4P | 300 | 25 | BVW-T 4P 25A 300M F |
4P | 300 | 32 | BVW-T 4P 32A 300mA |
4P | 300 | 32 | BVW-T 4P 32A 300M F |
4P | 300 | 40 | BVW-T 4P 40A 300mA |
4P | 300 | 40 | BVW-T 4P 40A 300M F |
4P | 300 | 50 | BVW-T 4P 50A 300M F |
4P | 300 | 63 | BVW-T 4P 63A 300mA |
4P | 300 | 63 | BVW-T 4P 63A 300M F |
4P | 300 | 80 | BVW-T 4P 80A 300MA |
4P | 300 | 100 | BVW-T 4P 100A 300MA |
Slim Relay GIC R24D61RM
✔ Thiết kế mỏng: Với chiều rộng chỉ 6.2mm, R24D61RM tiết kiệm không gian trong tủ điện, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu mật độ lắp đặt cao.
✔ Điện áp điều khiển 24V DC: Phù hợp với nhiều hệ thống điều khiển tiêu chuẩn sử dụng điện áp 24V DC.
✔ Tiếp điểm chuyển đổi (1 C/O): Cung cấp một tiếp điểm chuyển đổi, linh hoạt trong việc điều khiển các tải khác nhau.
✔ Dòng tải tối đa 6A: Có khả năng chịu tải lên đến 6A, đáp ứng nhu cầu điều khiển các thiết bị công suất trung bình.
✔ Tuổi thọ cơ học cao: Đảm bảo hoạt động bền bỉ và đáng tin cậy trong thời gian dài.
✔ Lắp đặt trên thanh DIN: Dễ dàng lắp đặt và thay thế trong các tủ điện tiêu chuẩn.
✔ Tiêu thụ năng lượng thấp: Giảm thiểu nhiệt lượng tỏa ra, góp phần tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
✔ Chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường có nhiễu điện từ.
✔ Chứng nhận chất lượng quốc tế: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
✔ Đèn LED hiển thị trạng thái: Giúp người dùng dễ dàng nhận biết trạng thái hoạt động của relay
BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-A700
✔ Biến tần Mitsubishi FR-A700 là dòng biến tần cao cấp được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng, yêu cầu độ chính xác cao, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng điều khiển linh hoạt.
✔ Với công nghệ điều khiển tiên tiến, FR-A700 mang lại khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ động cơ, phù hợp với máy công cụ, băng tải, cần trục, thang máy, máy ép,…
✔ Dòng biến tần FR-A700 của Mitsubishi Electric đã ngừng sản xuất và được thay thế bằng dòng FR-A800, với nhiều cải tiến về hiệu suất và tính năng.
BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-D800
✔ Biến tần Mitsubishi FR-D800 là phiên bản nâng cấp từ FR-D700, với nhiều cải tiến về hiệu suất, khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hệ thống.
✔ Dòng biến tần này được thiết kế dành cho các ứng dụng quạt, bơm, băng tải, máy đóng gói, thang máy, v.v. giúp tối ưu hóa hoạt động của động cơ và giảm chi phí vận hành.
BIẾN TẦN MITSUBISHI FR-E800
✔ Biến tần Mitsubishi FR-E800 là dòng sản phẩm thế hệ mới, được phát triển để thay thế cho dòng FR-E700, với nhiều cải tiến vượt trội về hiệu suất, kết nối và độ bền.
✔ Dòng FR-E800 phù hợp cho các ứng dụng điều khiển động cơ trong các ngành công nghiệp khác nhau như chế biến thực phẩm, dệt may, xử lý nước, HVAC, tự động hóa nhà máy,…