- RCCB Mitsubishi BVW-T 3PN 16A 300mA
- Mã sản phẩm: RCCB Mitsubishi BVW-T 3PN 16A 300mA
- Hãng sản xuất: Mitsubishi
-
RCCB chống dòng rò
Số cực: 3P+N
Dòng định mức 16A
Dòng rò 300mA
- Thông tin sản phẩm
- Tài liệu kỹ thuật
Số cực | Dòng rò định mức (mA) | Dòng định mức (A) | Tên hàng |
Pole | Rated sensitivity current (mA) | Rated current In (A) | Model name |
2P | |||
2P | 30 | 16 | BVW-T 2P 16A 30mA |
2P | 30 | 16 | BVW-T 2P 16A 30M F |
2P | 30 | 25 | BVW-T 2P 25A 30mA |
2P | 30 | 25 | BVW-T 2P 25A 30M F |
2P | 30 | 32 | BVW-T 2P 32A 30mA |
2P | 30 | 32 | BVW-T 2P 32A 30M F |
2P | 30 | 40 | BVW-T 2P 40A 30mA |
2P | 30 | 40 | BVW-T 2P 40A 30M F |
2P | 30 | 63 | BVW-T 2P 63A 30mA |
2P | 30 | 63 | BVW-T 2P 63A 30M F |
2P | 30 | 80 | BVW-T 2P 80A 30MA |
2P | 30 | 100 | BVW-T 2P 100A 30MA |
2P | 100 | 16 | BVW-T 2P 16A 100mA |
2P | 100 | 16 | BVW-T 2P 16A100M F |
2P | 100 | 25 | BVW-T 2P 25A 100mA |
2P | 100 | 25 | BVW-T 2P 25A100M F |
2P | 100 | 32 | BVW-T 2P 32A 100mA |
2P | 100 | 32 | BVW-T 2P 32A100M F |
2P | 100 | 40 | BVW-T 2P 40A 100mA |
2P | 100 | 40 | BVW-T 2P 40A100M F |
2P | 100 | 63 | BVW-T 2P 63A 100mA |
2P | 100 | 63 | BVW-T 2P 63A100M F |
2P | 100 | 80 | BVW-T 2P 80A 100MA |
2P | 100 | 100 | BVW-T 2P 100A 100MA |
2P | 300 | 16 | BVW-T 2P 16A 300mA |
2P | 300 | 16 | BVW-T 2P 16A300M F |
2P | 300 | 25 | BVW-T 2P 25A 300mA |
2P | 300 | 25 | BVW-T 2P 25A300M F |
2P | 300 | 32 | BVW-T 2P 32A 300mA |
2P | 300 | 32 | BVW-T 2P 32A300M F |
2P | 300 | 40 | BVW-T 2P 40A 300mA |
2P | 300 | 40 | BVW-T 2P 40A300M F |
2P | 300 | 63 | BVW-T 2P 63A 300mA |
2P | 300 | 63 | BVW-T 2P 63A300M F |
2P | 300 | 80 | BVW-T 2P 80A 300MA |
2P | 300 | 100 | BVW-T 2P 100A 300MA |
4P | |||
4P | 30 | 5 | BVW-T 4P 5A 30M F |
4P | 30 | 6 | BVW-T 4P 6A 30M F |
4P | 30 | 10 | BVW-T 4P 10A 30M F |
4P | 30 | 16 | BVW-T 4P 16A 30mA |
4P | 30 | 16 | BVW-T 4P 16A 30M F |
4P | 30 | 20 | BVW-T 4P 20A 30M F |
4P | 30 | 25 | BVW-T 4P 25A 30mA |
4P | 30 | 25 | BVW-T 4P 25A 30M F |
4P | 30 | 32 | BVW-T 4P 32A 30mA |
4P | 30 | 32 | BVW-T 4P 32A 30M F |
4P | 30 | 40 | BVW-T 4P 40A 30mA |
4P | 30 | 40 | BVW-T 4P 40A 30M F |
4P | 30 | 50 | BVW-T 4P 50A 30M F |
4P | 30 | 63 | BVW-T 4P 63A 30mA |
4P | 30 | 63 | BVW-T 4P 63A 30M F |
4P | 30 | 80 | BVW-T 4P 80A 30MA |
4P | 30 | 100 | BVW-T 4P 100A 30MA |
4P | 100 | 5 | BVW-T 4P 5A 100M F |
4P | 100 | 6 | BVW-T 4P 6A 100M F |
4P | 100 | 10 | BVW-T 4P 10A 100M F |
4P | 100 | 16 | BVW-T 4P 16A 100mA |
4P | 100 | 16 | BVW-T 4P 16A 100M F |
4P | 100 | 20 | BVW-T 4P 20A 100M F |
4P | 100 | 25 | BVW-T 4P 25A 100mA |
4P | 100 | 25 | BVW-T 4P 25A 100M F |
4P | 100 | 32 | BVW-T 4P 32A 100mA |
4P | 100 | 32 | BVW-T 4P 32A 100M F |
4P | 100 | 40 | BVW-T 4P 40A 100mA |
4P | 100 | 40 | BVW-T 4P 40A 100M F |
4P | 100 | 50 | BVW-T 4P 50A 100M F |
4P | 100 | 63 | BVW-T 4P 63A 100mA |
4P | 100 | 63 | BVW-T 4P 63A 100M F |
4P | 100 | 80 | BVW-T 4P 80A 100MA |
4P | 100 | 100 | BVW-T 4P 100A 100MA |
4P | 300 | 5 | BVW-T 4P 5A 300M F |
4P | 300 | 6 | BVW-T 4P 6A 300M F |
4P | 300 | 10 | BVW-T 4P 10A 300M F |
4P | 300 | 16 | BVW-T 4P 16A 300mA |
4P | 300 | 16 | BVW-T 4P 16A 300M F |
4P | 300 | 20 | BVW-T 4P 20A 300M F |
4P | 300 | 25 | BVW-T 4P 25A 300mA |
4P | 300 | 25 | BVW-T 4P 25A 300M F |
4P | 300 | 32 | BVW-T 4P 32A 300mA |
4P | 300 | 32 | BVW-T 4P 32A 300M F |
4P | 300 | 40 | BVW-T 4P 40A 300mA |
4P | 300 | 40 | BVW-T 4P 40A 300M F |
4P | 300 | 50 | BVW-T 4P 50A 300M F |
4P | 300 | 63 | BVW-T 4P 63A 300mA |
4P | 300 | 63 | BVW-T 4P 63A 300M F |
4P | 300 | 80 | BVW-T 4P 80A 300MA |
4P | 300 | 100 | BVW-T 4P 100A 300MA |
Đồng hồ đa năng KLEMSAN ECRAS VCF
Thông số kĩ thuật ECRAS VCF
- Màn hình LED
- Có password bảo vệ
- Đồng hồ đo: V, A, F
- Mạng kết nối: 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây
- Các phép đo trong Quadrant 4
- Số lượng phép đo trong một khoảng thời gian 256
- LCD / Thời gian làm mới màn hình: 1 giây
- Phạm vi đo lường: 10mA – 6A AC
- Tần số: 45-65Hz
- Nhiệt độ hoạt động: -2°C – 70°C
- Lưu trữ nhiệt độ: -30°C – 80°C
- Độ ẩm tương đối (Không ngưng tụ) Tối đa 95%
- Điện áp: 85 – 300 VAC, 85 – 300VDC
- Lớp bảo vệ: Mặt trước IP40 / Phía sau IP20
- Kiểu lắp: Bảng điều khiển
Bộ định thời gian - Timer DTR-99, VIGER
ON & OFF Delay Digital Timer (with Trigger)
Phù hợp cho nhiều ứng dụng
- Có màn hình hiển thị thời gian
- Có chức năng On & Off Delay
- Nguồn cấp: 230VAC hoặc 24VAC/DC
- Thời gian cài đặt: 0.1s ...99m
- Ngõ ra: 5A 250VAC
Rơ le bảo vệ điện áp P1D-PAV, VIGER
Relay bảo vệ điện áp (không N)
- Chức năng: bảo vệ quá áp, thấp áp, ngược pha và mất pha
- Có LED hiển thị nguồn, trạng thái ngõ ra và trạng thái lỗi
- Cài đặt được thời gian tác động trễ: 0.1 ~ 20 giây
- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh rail
- Dùng cho mạng 3 pha 3 dây
- Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
- Ngõ ra: 5A 250VAC
Rơ le bảo vệ pha P1-PAP, VIGER
Relay bảo vệ ngược pha, mất pha và PTC
- Được thiết kế nhỏ gọn gắn trên thanh rail
- Dùng cho mạng 3 pha 4 dây, dải điện áp 280 ~ 528V AC
- Khi điện áp nhỏ hơn 280V AC ngõ ra sẽ tác động
- Tự động reset khi tình trạng lỗi đã hết
- Ngõ ra: NO/5A,250V AC